Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho các bạn 04 mốc điểm PTE mà các bạn cần lưu ý.
1. Mốc PTE 30
PTE 30 là điểm khởi đầu để xin mọi loại visa. Ví dụ, visa Working Holiday 462 của Úc chỉ yêu cầu PTE trung bình 30, không xét điểm riêng từng kỹ năng.
Vì vậy, bạn vẫn đủ điều kiện xin visa dù có 1-2 kỹ năng bị điểm liệt, miễn là điểm trung bình đạt 30.
Để đạt PTE 30 từ mất gốc, bạn cần 3-6 tháng tự học hoặc 2 tháng học tại trung tâm.
2. Mốc PTE 36
PTE 36 thường được yêu cầu cho visa tay nghề Úc và New Zealand. Khác với PTE 30, PTE 36 yêu cầu cả điểm trung bình và điểm thành phần đều đạt yêu cầu: điểm trung bình trên 36 và không kỹ năng nào dưới 30.
Để đạt PTE 36, đặc biệt là kỹ năng Nghe và Nói, hãy chuẩn bị sớm và luyện tập thường xuyên. Ôn tập ít nhất 3 tháng sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, tự tin thể hiện bản thân và đạt kết quả mong muốn.
3. Mốc PTE 42+
PTE 42 là điểm tối thiểu để du học Úc và New Zealand. Tuy nhiên, với mức điểm này, bạn sẽ phải học tiếng Anh dự bị trước khi vào học chuyên ngành. Nếu không vượt qua kỳ thi tiếng Anh dự bị, bạn có thể sẽ phải về nước.
Vì vậy, sau khi đạt PTE 42, hãy tiếp tục ôn luyện để đạt PTE 50+ – mức điểm giúp bạn tự tin hơn khi du học.
4. Mốc PTE 50+
PTE 50+ là yêu cầu phổ biến cho các loại visa du học, sau đại học và định cư tại Úc, New Zealand, Canada.
Theo chính sách mới nhất từ tháng 3/2024, yêu cầu PTE cho du học sinh Úc đã tăng lên: PTE 50 cho visa 500 và PTE 58 cho visa 485 (sau đại học). Để đạt được các mức điểm này, bạn cần có lộ trình ôn tập bài bản và kế hoạch học tập rõ ràng.
Nếu bắt đầu từ con số 0, bạn sẽ mất khoảng 6 tháng để đạt PTE 50+. Nếu đã có PTE 42, thời gian ôn tập có thể rút ngắn còn 1-2 tháng, tùy thuộc vào mục tiêu điểm số của bạn.
Lưu ý riêng với Canada
Đối với hồ sơ lao động và định cư Canada, điểm PTE Core sẽ được đối chiếu với khung điểm CLB (Canadian Language Benchmark) để đánh giá khả năng ngôn ngữ của ứng viên.
Khác với các quốc gia khác, Canada xét duyệt dựa trên điểm từng kỹ năng thay vì điểm tổng. Vì vậy, trước khi ôn thi, hãy xác định rõ loại visa bạn muốn xin và khung CLB tương ứng để có mục tiêu điểm số cụ thể cho từng kỹ năng.
Bảng quy đổi điểm PTE Core sang khung CLB Canada
CLB |
Điểm PTE Core |
|||
Listening |
Reading |
Speaking |
Writing |
|
10 |
89-90 |
88-90 |
89-90 |
90 |
9 |
82-88 |
78-87 |
84-88 |
88-89 |
8 |
71-81 |
69-77 |
76-83 |
79-87 |
7 |
60-70 |
60-68 |
68-75 |
69-78 |
6 |
50-59 |
51-59 |
59-67 |
60-68 |
5 |
39-49 |
42-50 |
51-58 |
51-59 |
4 |
28-38 |
33-41 |
42-50 |
41-50 |
3 |
18-27 |
24-32 |
34-41 |
32-40 |
Bạn có thể đọc tham khảo thêm:
Onthi247.vn